Có 2 kết quả:

虚空 xū kōng ㄒㄩ ㄎㄨㄥ虛空 xū kōng ㄒㄩ ㄎㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) void
(2) hollow
(3) empty

Từ điển Trung-Anh

(1) void
(2) hollow
(3) empty